Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trạng thái" 1 hit

Vietnamese trạng thái
button1
English Nounsstate, condition
Example
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
My health is in good condition.

Search Results for Synonyms "trạng thái" 1hit

Vietnamese trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục trên cao t
button1
English Nounshighway hypnosis

Search Results for Phrases "trạng thái" 2hit

cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
Sức khỏe của tôi đang trong trạng thái tốt.
My health is in good condition.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z